impoverish
US: /ˌɪmˈpɑvɹɪʃ/
UK: /ɪmpˈɒvəɹɪʃ/
UK: /ɪmpˈɒvəɹɪʃ/
English Vietnamese dictionary
impoverish /im'pɔvəriʃ/
- ngoại động từ
- bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ
- làm kiệt màu
- impoverished soil: đất kiệt màu
- làm hết công dụng; làm hao mòn
- rubber becomes impoverished after a time: sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)
- làm kiệt, làm suy nhược (sức)
Advanced English dictionary
+ verb [VN] (written)
1 to make sb poor: These changes are likely to impoverish single parent families even further.
2 to make sth worse in quality: Intensive cultivation has impoverished the soil.
impoverishment noun [U]: the rapid impoverishment of the people + cultural / spiritual impoverishment
Concise English dictionary
impoverishes|impoverished|impoverishingɪm'pɑvərɪʃ /-'pɒv-
verb
+make poor
+take away