impediments

US: /ˌɪmˈpɛdəmənts/
UK: /ɪmpˈɛdɪmənts/


English Vietnamese dictionary


impediment /im'pedimənt/
  • danh từ
    • sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
    • điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
      • impediment in one's speech: sự nói lắp
    • (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)

Thesaurus dictionary


n.
bar, barrier, obstruction, block, check, hindrance, encumbrance, restraint, hold-up, hitch, snag, restriction, stricture, bottleneck, delay, hang-up, inhibition, curb:
What are the impediments to a happy marriage?

Concise English dictionary


impedimentsɪm'pedɪmənt
noun
+something immaterial that interferes with or delays action or progress
+any structure that makes progress difficult