healed

US: /ˈhiɫd/
UK: /hˈiːld/


English Vietnamese dictionary


heal /hi:l/
  • ngoại động từ
    • chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
      • to heal someone of a disease: chữa cho ai khỏi bệnh gì
    • hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
      • to heal a rift: hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
    • dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)
    • nội động từ
      • lành lại (vết thương)

    Thesaurus dictionary


    v.
    1 cure, repair, renew, revitalize, rejuvenate, restore; mend, recuperate, recover, improve:
    The wounds have healed. The ointment healed his wounds. I heal quickly
    2 reconcile, settle, patch up, put or set straight or right, remedy, repair, mend:
    His only wish was to heal the rift with his brother.

    Concise English dictionary


    heals|healed|healinghɪːl
    verb
    +heal or recover
    +get healthy again
    +provide a cure for, make healthy again