gymnastics
US: /dʒɪmˈnæstɪks/
UK: /dʒɪmnˈɑːstɪks/
UK: /dʒɪmnˈɑːstɪks/
English Vietnamese dictionary
gymnastics
- danh từ
- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể
- mental gymnastics: sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận)
- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể
Advanced English dictionary
+ noun
[U] physical exercises that develop and show the body's strength and ability to move and bend easily, often done as a sport in competitions: a gymnastics competition + (figurative) mental / verbal gymnastics (= quick or clever thinking or use of words)
gymnastic adjective [only before noun]
Collocation dictionary
ADJ.
rhythmic
VERB + GYMNASTICS
do
She does gymnastics at school.
GYMNASTICS + NOUN
display, exhibition | championships | coach
PREP.
in (the) ~
> Special page at SPORT