fulfilling
US: /fʊɫˈfɪɫɪŋ/
UK: /fʊlfˈɪlɪŋ/
UK: /fʊlfˈɪlɪŋ/
English Vietnamese dictionary
fulfill /ful'fil/ (fulfill) /ful'fil/
- ngoại động từ
- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
- to fulfil one's hop: thực hiện nguyện vọng của mình
- thi hành
- to fulfil a command: thi hành một mệnh lệnh
- đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
- đủ (điều kiện...)
- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
Advanced English dictionary
+ adjective
causing sb to feel satisfied and useful: a fulfilling experience + I'm finding the work much more fulfilling now.
Concise English dictionary
fulfilled|fulfil|fulfilling|fulfills|fulfilsfʊl'fɪl
verb
+put in effect
+fulfil the requirements or expectations of
+fill or meet a want or need