English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
fossilation
English Vietnamese dictionary
fossilation /,fɔsi'leiʃn/
danh từ
sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch
Latest search:
craft
sự phản bội
ted
estate
react
balance
tranh
metal
auction
sắc máu
sự phục hồi
alimentary
primate
lose
queue
bạn
clearly
responsive
in various
ngã¦â°ã¡â» i cã¡âºâ¯m hoa