fettle
UK: /fˈɛtəl/
English Vietnamese dictionary
fettle /'fell/
- danh từ
- điều kiện, tình hình, tình trạng
- to be in good (fine) fettle: trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ
- điều kiện, tình hình, tình trạng
Advanced English dictionary
+ noun
Idioms: in fine / good fettle (old-fashioned, informal) healthy; in good condition: The team is in fine fettle. + Park Foods is in fine fettle after selling off all non-core businesses.