eyesore
US: /ˈaɪˌsɔɹ/
UK: /ˈaɪsɔː/
UK: /ˈaɪsɔː/
English Vietnamese dictionary
eyesore /'aisɔ:/
- danh từ
- điều chướng mắt; vật chướng mắt
Advanced English dictionary
+ noun
a building, an object, etc. that is unpleasant to look at: That old factory is a real eyesore!