everybody
US: /ˈɛvɹiˌbɑdi/
UK: /ˈɛvɹɪbˌɒdi/
UK: /ˈɛvɹɪbˌɒdi/
English Vietnamese dictionary
everybody /'evribɔdi/ (everyone) /'evriwʌn/
- danh từ
- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
- everybody else: mọi người khác; tất cả những người khác
- everybody knows: mọi người đều biết, ai ai cũng biết
- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
Advanced English dictionary
+ pronoun
= EVERYONE: Everybody knows Tom. + Have you asked everybody? + Didn't you like it? Everybody else did.(also everybody) + pronoun
every person; all people: Everyone cheered and clapped. + The police questioned everyone in the room. + The teacher commented on everyone's work. + Everyone else was there.
Concise English dictionary
pron. each person, everyone