eng
US: /ˈɛŋ/
English Vietnamese dictionary
eng
- (viết tắt)
- engineer (ing): Peter BSc (Eng)
- Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)
- nước Anh (England)
- người Anh; tiếng Anh (English)
- viết tắt
- engineer (ing): Peter BSc (Eng)
- Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)
- nước Anh (England)
- người Anh; tiếng Anh (English)