endowed
US: /ɛnˈdaʊd/
UK: /ɛndˈaʊd/
UK: /ɛndˈaʊd/
English Vietnamese dictionary
endow /in'dau/
- ngoại động từ
- cúng vốn cho (một tổ chức...)
- để vốn lại cho (vợ, con gái...)
- ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho
- to be endowed with many talents: được phú nhiều tài năng
Concise English dictionary
endows|endowed|endowingɪn'daʊ
verb
+give qualities or abilities to
+furnish with an endowment