embalm
US: /ɛmˈbɑm/
UK: /ɛmbˈɑːm/
UK: /ɛmbˈɑːm/
English Vietnamese dictionary
embalm /im'bɑ:m/
- ngoại động từ
- ướp (xác chết)
- ướp chất thơm
- giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] to prevent a dead body from decaying by treating it with special substances to preserve it
embalmer noun