English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
dyad
US: /ˈdaɪˌæd/
UK: /dˈaɪæd/
English Vietnamese dictionary
dyad /'daiæd/
danh từ
số 2 (hai)
nhóm hai, bộ đôi, cặp
(hoá học) gốc hoá trị hai
Latest search:
lampoon
nóng gáy
record
slim
psychiatrist
taint
c������
mạch máu
felony
osmosis
well-travelled
chấp
xe khã¡ch
chỉn chu
get-up-and-go
cheo leo
buồn
exec
tantrum
fattening