dyad

US: /ˈdaɪˌæd/
UK: /dˈa‍ɪæd/


English Vietnamese dictionary


dyad /'daiæd/
  • danh từ
    • số 2 (hai)
    • nhóm hai, bộ đôi, cặp
    • (hoá học) gốc hoá trị hai