doodle
US: /ˈdudəɫ/
UK: /dˈuːdəl/
UK: /dˈuːdəl/
English Vietnamese dictionary
doodle /'du:dl/
- danh từ
- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
- nội động từ
- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
Advanced English dictionary
+ verb
[V] to draw lines, shapes, etc., especially when you are bored or thinking about sth else: I often doodle when I'm on the phone.
doodle noun