disheartened
US: /dɪsˈhɑɹtənd/
UK: /dɪshˈɑːtənd/
UK: /dɪshˈɑːtənd/
English Vietnamese dictionary
dishearten /dis'hɑ:tn/
- ngoại động từ
- làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm
Concise English dictionary
disheartens|disheartened|dishearteningdɪs'hɑːtn
verb
+take away the enthusiasm of