English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
disempower
English Vietnamese dictionary
disempower
ngoại động từ
làm cho không còn quyền hành nữa; tước quyền
Latest search:
comunicating
fond
resent
democratic
switch
term
cấution
nhã¹ng
window
nhạt nhẽo
systematically
convined
næ°á»›c xã¡o
omnious
accent
gonzo
info
hallucination
dissilution
ban ngã y ban mặt