diddle
UK: /dˈɪdəl/
English Vietnamese dictionary
diddle /'didl/
- ngoại động từ
- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
- to diddle someone out pf something: lừa gạt ai lấy cái gì
- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] ~ sb (out of sth) (BrE, informal) to get money or some advantage from sb by cheating them