devices

US: /dɪˈvaɪsəz/, /dɪˈvaɪsɪz/
UK: /dɪvˈa‍ɪsɪz/


English Vietnamese dictionary


device /di'vais/
  • danh từ
    • phương sách, phương kế; chước mưu
    • vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
      • a control device: dụng cụ điều khiển
      • an electronic device: dụng cụ điện tử
    • hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
    • châm ngôn; đề từ
    • to leave someone to his own devices
      • để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy

Concise English dictionary


devicesdɪ'vaɪs
noun
+an instrumentality invented for a particular purpose
+something in an artistic work designed to achieve a particular effect
+any clever maneuver
+any ornamental pattern or design (as in embroidery)
+an emblematic design (especially in heraldry)