English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
degas
US: /ˈdeɪɡə/, /ˈdeɪɡəs/
UK: /dɪɡˈæz/
English Vietnamese dictionary
degas /di'gæs/
ngoại động từ
khử khí, khử hơi độc
Latest search:
fancy
fundraisin
non-specific
ch���������ng
blank
t��a lua
distinguished
towel
mate
clash
invaluable
effective
negative
gown
ponderous
souvenir
wussy
breach a contract
chìm đắm
handler