deficiencies

US: /dɪˈfɪʃənsiz/
UK: /dɪfˈɪʃənsɪz/


English Vietnamese dictionary


deficiency /di'fiʃənsi/
  • danh từ
    • sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
    • số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
      • to make up a deficiency: bù vào chỗ thiếu hụt
    • sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
    • (toán học) số khuyết
      • deficiency of a curve: số khuyết của một đường
      • y deficiency disease: bệnh thiếu vitamin
      • mental deficiency: chứng đần

Concise English dictionary


deficienciesdɪ'fɪʃnsɪ
noun
+the state of needing something that is absent or unavailable
+lack of an adequate quantity or number