cons
US: /ˈkɑnz/
UK: /kˈɒnz/
UK: /kˈɒnz/
English Vietnamese dictionary
con /kɔn/
- ngoại động từ
- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
- danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
- ngoại động từ
- lừa gạt, lừa bịp
- lừa gạt, lừa bịp
- danh từ
- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)
Concise English dictionary
conned|conning|conskɒn
noun
+an argument opposed to a proposal
+a person serving a sentence in a jail or prison
+a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
verb
+deprive of by deceit
+commit to memory; learn by heart
adv.
+on the negative side