concurrent

US: /kənˈkɝənt/
UK: /kənkˈʌɹənt/


English Vietnamese dictionary


concurrent /kən'kʌrənt/
  • tính từ
    • xảy ra đồng thời, trùng nhau
    • hợp vào, góp vào, giúp vào
    • đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
      • concurrent opinions: ý kiến nhất trí
    • (toán học) đồng quy
    • concurrent fire-insurance
      • bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)
    • concurrent lease
      • hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)

Advanced English dictionary


+ adjective
~ (with sth) existing or happening at the same time: He was imprisoned for two concurrent terms of 30 months and 18 months.
concurrently adverb: The prison sentences will run concurrently.

Concise English dictionary


-'kʌrənt
adj.
+occurring or operating at the same time