English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
concierge
US: /ˌkɑnsiˈɛɹʒ/
UK: /kˌɒnsɪˈeəʒ/
English Vietnamese dictionary
concierge
danh từ
(từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác
Latest search:
via and 7691=6404
doily
intervene
radical
jot
buồn
tonkin
etc.
make
prvent
via
persevered
prmier
discovery
tuyen
scull
shatter
lan tá»a
one
minim