comprising

US: /kəmˈpɹaɪzɪŋ/
UK: /kəmpɹˈa‍ɪzɪŋ/


English Vietnamese dictionary


comprise /kəm'praiz/
  • ngoại động từ
    • gồm có, bao gồm
      • this dictionary comprises about 65,000 words: cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

Concise English dictionary


comprises|comprised|comprisingkəm'praɪz
verb
+be composed of
+include or contain; have as a component
+form or compose