compass
US: /ˈkəmpəs/
UK: /kˈʌmpəs/
UK: /kˈʌmpəs/
English Vietnamese dictionary
compass /'kʌmpəs/
- danh từ số nhiều
- com-pa ((cũng) a pair of compasses)
- la bàn
- mariner's compass: la bàn đi biển
- gyroscopi compass: la bàn hồi chuyển
- magnetic compass: la bàn từ
- vòng điện, phạm vi, tầm
- beyond one's compass: vượt phạm vi hiểu biết
- within the compass of man's understanding: trong phạm vi hiểu biết của con người
- to keep (remain) within compass: giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
- đường vòng, đường quanh
- to fetch (cast, take, go) a compass: đi đường vòng
- (âm nhạc) tầm âm
- to box the compass
- (hàng hải) đi hết một vòng
- (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu
- ngoại động từ
- đi vòng quanh (cái gì)
- bao vây, vây quanh
- hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội
- I can't compass such complex problems: tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
- âm mưu, mưu đồ
- to compass someone's death: âm mưu giết ai
- thực hiện, hoàn thành, đạt được
- to compass one's purpose: đạt được mục đích
Advanced English dictionary
+ noun
1 (also magnetic compass) [C] an instrument for finding direction, with a needle that always points to the north: a map and compass + the points of the compass (= N, S, E, W, etc.)
2 [C] (also compasses [pl.]) an instrument with two long thin parts joined together at the top, used for drawing circles and measuring distances on a map: a pair of compasses
3 [sing.] (formal) a range or an extent, especially of what can be achieved in a particular situation: We need to bring research techniques within the compass of normal teaching. + the compass of a singer's voice (= the range from the lowest to the highest note that he or she can sing)
Collocation dictionary
ADJ.
magnetic
VERB + COMPASS
use | check
COMPASS + VERB
show sth
A compass shows you which direction is north.
COMPASS + NOUN
needle | bearing, reading | direction, point | error
PHRASES
a map and compass, the points of the compass
The railway fanned out from Moscow to all points of the compass.
Concise English dictionary
compasses|compassed|compassing'kʌmpəs
noun
+navigational instrument for finding directions
+an area in which something acts or operates or has power or control: "the range of a supersonic jet"
+the limit of capability
+drafting instrument used for drawing circles
verb
+bring about; accomplish
+travel around, either by plane or ship
+get the meaning of something