English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
centrality
US: /sɛnˈtæɫɪti/
UK: /sɛntɹˈælɪti/
English Vietnamese dictionary
centrality
danh từ
tình trạng ở trung tâm
xu hướng đứng ở trung tâm
Latest search:
đồ ăn bị ngấy
c���c
expidite
hay
validation
luáºt
aptitude
haunt
tắc ngẽn
downsizing
municipal
saint
bộ chế hòa khí
confound
1) order by 4-- vdao
maia screw
frogs
satisfaction
fraternity
phantom