butch
US: /ˈbʊtʃ/
UK: /bˈʊtʃ/
UK: /bˈʊtʃ/
English Vietnamese dictionary
butch
- tính từ
- (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính
Advanced English dictionary
+ adjective (informal)
1 (of a woman) behaving or dressing like a man
2 (of a man) big, and often behaving in an aggressive way