bowery

US: /ˈbaʊɝi/
UK: /bˈa‍ʊəɹi/


English Vietnamese dictionary


bowery /'bauəri/
  • tính từ
    • có bóng mát; có những lùm cây
    • danh từ
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp