pneumatic

US: /nuˈmætɪk/
UK: /njuːmˈætɪk/


English Vietnamese dictionary


pneumatic /nju:'mætik/
  • tính từ
    • (thuộc) khí, (thuộc) hơi
    • (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi
      • pneumatic hammer: búa hơi, búa gió
    • chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi
    • (động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)
    • (tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn
    • danh từ
      • lốp hơi, lốp bơm hơi
      • xe chạy bằng lốp hơi

    Advanced English dictionary


    + adjective [usually before noun]
    1 filled with air: a pneumatic tyre
    2 worked by air under pressure: pneumatic tools