blanket
US: /ˈbɫæŋkət/, /ˈbɫæŋkɪt/
UK: /blˈæŋkɪt/
UK: /blˈæŋkɪt/
English Vietnamese dictionary
blanket /'blæɳkit/
- danh từ
- mền, chăn
- lớp phủ
- a blanket of snow: một lớp tuyết phủ
- born on the wrong side of the blanket
- để hoang
- to play the wet blanket
- làm giảm hào hứng, làm cụt hứng
- to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody: làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng
- wet blanket: người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
- tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm
- ngoại động từ
- trùm chăn, đắp chăn
- ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)
- làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)
- phủ lên, che phủ
- (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác)
- phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)
Advanced English dictionary
noun, adjective, verb
+ noun
1 a large cover, often made of wool, used especially on beds to keep people warm: It's cold tonight-can I have another blanket? + The baby was wrapped in a blanket.
See also -
2 [usually sing.] ~ of sth a thick layer or covering of sth: a blanket of fog / snow / cloud + (figurative) The trial was conducted under a blanket of secrecy.
See also -
+ adjective [only before noun] including or affecting all possible cases, situations or people: a blanket ban on tobacco advertising + a blanket refusal
+ verb [VN] [often passive] (written) to cover sth completely with a thick layer: Snow soon blanketed the frozen ground.
Collocation dictionary
ADJ.
heavy, thick | thin | warm | electric
VERB + BLANKET
cover sb with, wrap sb in | draw up, pull up
She pulled the blanket up and went to sleep.
| kick off, push off, throw off
PREP.
beneath/under a/the ~
They shivered under their thin blankets.
Concise English dictionary
blankets|blanketed|blanketing'blæŋkɪt
noun
+bedding that keeps a person warm in bed
+anything that covers
+a layer of lead surrounding the highly reactive core of a nuclear reactor
verb
+cover as if with a blanket
+form a blanket-like cover (over)
adj.
+broad in scope or content