English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
avens
UK: /ˈævənz/
English Vietnamese dictionary
avens
danh từ
số nhiều avens
(thực vật) cây thủy dương mai
Latest search:
mortgage
widespread
chủ yếu
xắn
���
dead
suppress
sporadic
hyperbole
buss
thã nh phần
relevance
deceitful
substance
neglect
fathom
rayon
exactly
specified
indictment