availability
US: /əˌveɪɫəˈbɪɫəti/, /əˌveɪɫəˈbɪɫɪti/
UK: /ɐvˌeɪləbˈɪlɪti/
UK: /ɐvˌeɪləbˈɪlɪti/
English Vietnamese dictionary
availability /ə,veilə'biliti/ (availableness) /ə'veiləblnis/
- danh từ
- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
- sự có hiệu lực, sự có giá trị
- tính có lợi, tính ích lợi
Collocation dictionary
ADJ.
easy, ready
the easy availability of many illegal drugs
| general, wide, widespread | greater, increased | limited | land, staff, ticket, etc.
VERB + AVAILABILITY
check, ensure
Before travelling we must ensure the availability of petrol and oil.
| increase | reduce, restrict
They want to restrict the availability of abortion.
PHRASES
subject to availability
All holiday bookings are subject to availability.