authoritative
US: /əˈθɔɹəˌteɪtɪv/
UK: /ɔːθˈɒɹɪtətˌɪv/
UK: /ɔːθˈɒɹɪtətˌɪv/
English Vietnamese dictionary
authoritative /ɔ:'θɔritətiv/
- tính từ
- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
- an authoritative report: một bản báo cáo có căn cứ
- hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán
- to speak in authoritative tone: nói với giọng hách dịch
- có uy quyền, có quyền lực
- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
Advanced English dictionary
+ adjective
1 showing that you expect people to obey and respect you: an authoritative tone of voice
2 that you can trust and respect as true and correct: the most authoritative and up-to-date book on the subject
authoritatively adverb
Thesaurus dictionary
adj.
1 official, valid, authentic, documented, certified, validated, legitimate, sanctioned; conclusive:
The second edition is usually considered the authoritative one.
2 scholarly, learned, authentic, valid, sound, veritable, verifiable, accurate, factual, faithful, dependable, reliable, trustworthy, true, truthful:
There is no more authoritative source than Professor Fitzhugh on early Egyptian history.
Concise English dictionary
ɔː'θɒrɪtətɪv
adj.
+having authority or ascendancy or influence
+of recognized authority or excellence
+sanctioned by established authority