tingling

US: /ˈtɪŋɡəɫɪŋ/, /ˈtɪŋɡɫɪŋ/
UK: /tˈɪŋɡəlɪŋ/


English Vietnamese dictionary


tingle /tindʤ/
  • danh từ
    • sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò
      • to have a tingle in one's arms: ngứa như có kiến bò ở cánh tay
    • tiếng ù ù (trong tai)
    • sự náo nức, sự rộn lên
    • nội động từ
      • có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò
      • ù lên (tai)
        • my ears tingled: tai tôi ù lên
      • bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên
        • the people tingle with excitement: nhân dân náo nức

    Concise English dictionary


    tingles|tingled|tingling'tɪŋgl
    noun
    +an almost pleasurable sensation of fright
    +a somatic sensation as from many tiny prickles
    verb
    +cause a stinging or tingling sensation