aspirants
US: /ˈæspɝəns/, /ˈæspɝənts/, /əˈspaɪɹəns/, /əˈspaɪɹənts/
UK: /ˈæspəɹənts/
UK: /ˈæspəɹənts/
English Vietnamese dictionary
aspirant /əs'paiərənt/
- danh từ
- món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)
- món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)
- tính từ
- mong nỏi, khao khát, rắp ranh
Concise English dictionary
aspirantsə'spaɪərənt
noun
+an ambitious and aspiring young person
adj.
+desiring or striving for recognition or advancement