animus

US: /ˈænɪməs/
UK: /ˈænɪməs/


English Vietnamese dictionary


animus /'æniməs/
  • danh từ
    • tinh thần phấn chấn
    • (pháp lý) ý định, động cơ, hành động
    • (như) animosity

Advanced English dictionary


+ noun
[U, sing.] ~ (against sb/sth) (formal) a strong feeling of opposition, anger or hatred

Concise English dictionary


'ænɪməs
noun
+a feeling of ill will arousing active hostility