aggressiveness

US: /əˈɡɹɛsɪvnəs/
UK: /ɐɡɹˈɛsɪvnəs/


English Vietnamese dictionary


aggressiveness /ə'gresivnis/
  • danh từ
    • tính chất xâm lược
    • tính chất công kích
    • tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng