advisor
US: /ædˈvaɪzɝ/
UK: /ɐdvˈaɪzɐ/
UK: /ɐdvˈaɪzɐ/
English Vietnamese dictionary
advisor /əd'vaizə/ (advisor) /əd'vaizə/
- danh từ
- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
- legal adviser: cố vấn pháp lý
- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn