adjoin
US: /əˈdʒɔɪn/
UK: /ɐdʒˈɔɪn/
UK: /ɐdʒˈɔɪn/
English Vietnamese dictionary
adjoin /ə'dʤɔin/
- ngoại động từ
- nối liền, tiếp vào
- to adjoin one thing to another: nối liền vật này với vật khác
- gần kề với, tiếp giáp với
- nối liền, tiếp vào
- nội động từ
- ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
Advanced English dictionary
+ verb
(written) to be next to or joined to sth: [VN] A barn adjoins the farmhouse. [also V]
adjoining adjective [usually before noun]: They stayed in adjoining rooms. + We'll have more space if we knock down the adjoining wall (= the wall between two rooms).
Concise English dictionary
adjoins|adjoined|adjoiningə'dʒɔɪn
verb
+lie adjacent to another or share a boundary
+be in direct physical contact with; make contact
+attach or add