actuators
US: /ˈæktjuˌeɪtɝz/, /ˈæktʃuˌeɪtɝz/
UK: /ˈæktʃuːˌeɪtəz/
UK: /ˈæktʃuːˌeɪtəz/
English Vietnamese dictionary
actuator
- (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]