abase
UK: /ɐbˈeɪs/
English Vietnamese dictionary
abase /ə'beis/
- ngoại động từ
- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
- to abase one-self: tự hạ mình
- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
Advanced English dictionary
+ verb
[VN] ~ yourself (formal) to act in a way that shows that you accept sb's power over you
abasement noun [U]
Concise English dictionary
abases|abased|abasingə'beɪs
verb
+cause to feel shame; hurt the pride of