taiga
nghĩa:
taiga
danh từ
rừng cây thuộc họ thông, mọc thành miền rộng lớn ở xứ lạnh như Bắc á, Bắc Âu, Bắc Mĩ: những dãy rừng taiga ở vùng Siberia
taiga
taiga
rừng cây thuộc họ thông, mọc thành miền rộng lớn ở xứ lạnh như Bắc á, Bắc Âu, Bắc Mĩ: những dãy rừng taiga ở vùng Siberia