lạch cạch
nghĩa:
lạch cạch
tính từ
từ mô phỏng những tiếng gọn và trầm của vật cứng va đập vào nhau: lạch cạch mở khoá cửa * bát đũa khua lạch cạch
lạch cạch
lạch cạch
từ mô phỏng những tiếng gọn và trầm của vật cứng va đập vào nhau: lạch cạch mở khoá cửa * bát đũa khua lạch cạch