English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
faint
bạn đang tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Việt - Việt
Latest search:
crouch
reality
nasogastric
square
epoxy
phen
calligraphy
parol
set by
wire
beseech
deflated
frigate
crimson
discover
proportion") union all select null
basis
gratuity
czar
định nghĩa