tiền tiêu



Vietnamese-Vietnamese

tiền tiêu 

danh từ
 

nơi canh gác ở phía trước khu vực trú quân, hướng về phía địch: vọng gác tiền tiêu * vị trí tiền tiêu 



Latest query: tiền tiêu ecstatic appeal cuddle self strain history hiến chương kingship disguise to trait trail wisely cún hiến chương critical regulator deception