sơ bộ
Vietnamese-Vietnamese
sơ bộ
tính từ
có tính chất bước đầu, chuẩn bị cho bước tiếp theo đầy đủ hơn: tính sơ bộ * thảo luận sơ bộ
Latest query:
sơ bộ
hello
giả lả
ecology
satisfaction
merge
inspirational
ergonomics
kiện
sáp nhập
buồn
honest
mainly
assessment
off
ship
hierarchy
dô
impactful
just