sù sụ



Vietnamese-Vietnamese

sù sụ 

tính từ
 

từ mô phỏng tiếng ho trầm, thành cơn dài: ho sù sụ cả đêm 



Latest query: sù sụ impact just glottal khảng khái ngữ liệu notion appliance arctic recession redress a búa canon law facility weaken nhà giáo sự cố n