English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sù sụ
Vietnamese-Vietnamese
sù sụ
tính từ
từ mô phỏng tiếng ho trầm, thành cơn dài:
ho sù sụ cả đêm
Latest query:
sù sụ
impact
just
glottal
khảng khái
ngữ liệu
notion
appliance
arctic
recession
vú
redress
a
búa
canon law
facility
weaken
nhà giáo
sự cố
n