quày



Vietnamese-Vietnamese

quày 

danh từ
 

(phương ngữ) buồng (quả cây): quày dừa 

động từ
 

(phương ngữ) quay lại: "Thuyền không bánh lái thuyền quày, Con không cha mẹ, ai bày con nên?" (ca dao) 



Latest query: quày concerns gas sensitive relative health pathology n indonesia go brush dodgy oriented lecture naive entrust outlay nam cynical humans