luật sư
Vietnamese-Vietnamese
luật sư
danh từ
người chuyên bào chữa cho đương sự trước toà án theo pháp luật hoặc làm cố vấn về pháp luật, nói chung: luật sư bào chữa * văn phòng luật sư
luật sư
luật sư
người chuyên bào chữa cho đương sự trước toà án theo pháp luật hoặc làm cố vấn về pháp luật, nói chung: luật sư bào chữa * văn phòng luật sư