lâm thời
Vietnamese-Vietnamese
lâm thời
tính từ
tạm trong một thời gian, chưa chính thức: chính phủ lâm thời * uỷ ban kháng chiến lâm thời
lâm thời
lâm thời
tạm trong một thời gian, chưa chính thức: chính phủ lâm thời * uỷ ban kháng chiến lâm thời